TK vay
Ngày giải ngân
Ngày đến hạn
CCY
730-000-579518
1 16/06/2017
17/05/2025
VND
197,527,273.00
730-000-579518
2 16/06/2017
17/05/2025
VND
507,381,819.00
730-000-579518
3 25/10/2017
17/05/2025
VND
441,317,745.00
730-000-579518
4 1/12/2017
17/05/2025
VND
1,309,200,000.00
730-000-579518
5 7/12/2017
17/05/2025
VND
401,955,550.00
730-000-579518
6 13/12/2017
17/05/2025
VND
586,217,000.00
730-000-579518
7 13/04/2018
17/05/2025
VND
268,800,000.00
730-000-579518
8 27/04/2018
17/05/2025
VND
1,181,072,553.00
730-000-579518
11 10/5/2018
17/05/2025
VND
7,655,200,000.00
730-000-579518
12 10/5/2018
17/05/2025
VND
16,715,255,338.00
730-000-579518
13 14/05/2018
17/05/2025
VND
3,979,523,903.00
730-000-579518
14 13/06/2018
17/05/2025
VND
5,308,000,000.00
730-000-579518
15 13/06/2018
17/05/2025
VND
9,925,000,000.00
730-000-579518
16 13/06/2018
17/05/2025
VND
2,349,000,000.00
730-000-579518
17 2/8/2018
17/05/2025
VND
947,711,061.00
730-000-579518
18 9/8/2018
17/05/2025
VND
9,111,790,241.00
730-000-579518
19 15/08/2018
17/05/2025
VND
25,142,000,000.00
730-000-579518
20 31/08/2018
17/05/2025
VND
11,864,000,000.00
730-000-579518
21 31/08/2018
17/05/2025
VND
7,704,713,011.00
730-000-579518
22 27/09/2018
17/05/2025
VND
1,800,000,000.00
730-000-579518
23 16/10/2018
17/05/2025
VND
3,240,000,000.00
730-000-579518
24 5/11/2018
17/05/2025
VND
9,781,000,000.00
730-000-579518
25 14/11/2018
17/05/2025
VND
1,569,806,167.00
730-000-579518
26 15/11/2018
17/05/2025
VND
2,093,107,303.00
730-000-579518
27 19/12/2018
17/05/2025
VND
35,718,000,000.00
730-000-579518
28 20/12/2018
17/05/2025
VND
24,709,000,000.00
TOTAL
184,506,578,964.00
Thứ tự
khoản vay
Số tiền giải ngân ban
đầu

Dư nợ hiện tại
171,190,303.00
32
439,730,909.00
33
382,475,379.00
33
1,134,640,000.00
33
348,361,476.00
32
508,054,734.00
32
232,960,000.00
32
1,181,072,553.00
1
7,655,200,000.00
36
16,715,255,338.00
35
3,979,523,903.00
34
5,308,000,000.00
34
9,925,000,000.00
34
2,349,000,000.00
35
947,711,061.00
36
9,111,790,241.00
37
25,142,000,000.00
34+35
11,864,000,000.00
35
7,704,713,011.00
37
1,800,000,000.00
34
3,240,000,000.00
35
9,781,000,000.00
35
1,569,806,167.00
35
2,093,107,303.00
1
35,718,000,000.00
37
24,709,000,000.00
37
184,011,592,378.00
Số dự án tương
ứng

TK vay
Seq.
Loại giao dịch
Loại trả
CCY
730-000-579518
1
8
1/4/2019
Trả vay
Gốc
VND
730-000-579518
8
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
2
8
1/4/2019
Trả vay
Gốc
VND
730-000-579518
8
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
3
7
1/4/2019
Trả vay
Gốc
VND
730-000-579518
7
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
7
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
4
7
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
7
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
1/4/2019
Trả vay
Gốc
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
5
6
1/4/2019
Trả vay
Gốc
VND
730-000-579518
6
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
6
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
7
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
7
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
6
7
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
7
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
1/4/2019
Trả vay
Gốc
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
9
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
7
6
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
6
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
7
1/4/2019
Trả vay
Gốc
VND
730-000-579518
8
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
1/7/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
8
5
1/4/2019
Trả vay
Lãi
VND
730-000-579518
5
1/4/2019


You've reached the end of your free preview.
Want to read all 13 pages?
- Spring '20